STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ vừa lòng môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D78 | 22.85 | |
2 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao | A01, D01, D14, D78 | 21.2 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82 | 21.95 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83 | 21.1 | |
5 | 7310101 | Kinch tế | A00, A01, D01, D07 | đôi mươi.65 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83 | 15.5 | |
7 | 7310620 | Khu vực Đông Nam Á học | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83 | 18.2 | |
8 | 7340101 | Quản trị ghê doanh | A00, A01, D01, D07 | 21.85 | |
9 | 7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao | A01, D01, D07, D96 | 18.3 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 21.85 | |
11 | 7340120 | Kinc doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | |
12 | 7340201 | Tài bao gồm Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 20.6 | |
13 | 7340201C | Tài thiết yếu – Ngân sản phẩm Chất lượng cao | A01, D01, D07, D96 | 15.5 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 20.8 | |
15 | 7340301C | Kế tân oán Chất lượng cao | A01, D01, D07, D96 | 15.8 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
17 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C03, D01 | 21.65 | |
18 | 7340405 | Hệ thống thông báo quản lí lý | A00, A01, D01, D07 | 18.9 | |
19 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 19.65 | Tổ thích hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm) |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 | 20.55 | Tổ vừa lòng C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm) |
21 | 7380107C | Luật tài chính Chất lượng cao | A01, D01, D07, D14 | 16 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D01, D07 | 15 | |
23 | 7420201C | Công nghệ sinh học tập Chất lượng cao | A01, D01, D07, D08 | 15 | |
24 | 7480101 | Khoa học tập sản phẩm tính | A00, A01, D01, D07 | 19.2 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 20.85 | |
26 | 7510102 | Công nghệ chuyên môn công trình xây dựng xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
27 | 7510102C | CNKT dự án công trình phát hành Chất lượng cao | A01, D01, D07 | 15.3 | |
28 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82, D83 | 15.5 |

MBS - Trường ĐH mlàm việc Tp.HCM